Có 2 kết quả:
破胆寒心 pò dǎn hán xīn ㄆㄛˋ ㄉㄢˇ ㄏㄢˊ ㄒㄧㄣ • 破膽寒心 pò dǎn hán xīn ㄆㄛˋ ㄉㄢˇ ㄏㄢˊ ㄒㄧㄣ
pò dǎn hán xīn ㄆㄛˋ ㄉㄢˇ ㄏㄢˊ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be scared out of one's wits
Bình luận 0
pò dǎn hán xīn ㄆㄛˋ ㄉㄢˇ ㄏㄢˊ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be scared out of one's wits
Bình luận 0